Công dụng và hiệu quả:
Sản phẩm này có tác dụng hỗ trợ điều trị các vấn đề như:
1. Rối loạn kinh nguyệt (월경불순).
2. Tử cung hư hàn (자궁허냉): Tình trạng lạnh tử cung.
3. Huyết trắng (대하).
4. Nước tiểu đục đỏ (적탁 - hiện tượng nước tiểu màu đỏ đục).
5. Nước tiểu đục trắng (백탁 - hiện tượng nước tiểu màu trắng đục).
6. Các triệu chứng khi hành kinh như:
• Đau lưng, đau bụng.
• Đau đầu, chóng mặt.
• Tay chân lạnh.
7. Rối loạn tiêu hóa (소화불량).
8. Thiếu máu (혈액부족).
9. Suy nhược cơ thể (쇠약).
10. Hay quên (건망).
11. Hồi hộp, tim đập nhanh (정충 - Tâm trạng bồn chồn, lo âu).
12. Tiểu nhiều lần (빈뇨).
13. Buồn nôn, nôn mửa (구역, 구토).
14. Hysteria (히스테리): Chứng rối loạn cảm xúc hoặc căng thẳng quá mức.
15. Các chứng lạnh bụng, huyết ứ, rối loạn chức năng sinh lý.
Thành phần chính:
• Thược dược (작약): 336 mg
• Hồi hương (회향): 66 mg
• Bạch truật (백출): 264 mg
• A giao (아교): 66 mg
• Ngô thù du (오수유): 132 mg
• Phục linh (복령): 336 mg
• Hương phụ tử (향부자): 660 mg
• Xuyên khung (천궁): 336 mg
• Mẫu đơn bì (목단피): 132 mg
• Nhục quế (육계): 132 mg
• Sa nhân (사인): 198 mg
• Huyền hồ sách (현호색): 132 mg
• Can khương (건강): 132 mg
• Trần bì (진피): 336 mg
• Thục địa hoàng (숙지황): 336 mg
• Đương quy (당귀): 336 mg
• Cam thảo (감초): 132 mg
Tá dược khác: Bột bắp, mật ong.
Đặc điểm sản phẩm:
• Dạng hoàn: Viên hoàn màu nâu hoặc nâu đen.
Phân loại:
• Phân loại chính: Thuốc dùng cho cơ quan tiết niệu, sinh dục và hậu môn.
• Phân loại phụ: Thuốc điều hòa kinh nguyệt.
Đóng gói: Hộp 60 viên (60P).
Liều dùng và cách sử dụng:
• Người lớn:
• Uống 1 gói (liều lượng 4,2 g) mỗi lần.
• Sử dụng 2 lần mỗi ngày, trước bữa ăn hoặc giữa các bữa ăn.
• Uống với nước hoặc nước ấm.
Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết, hãy cho mình biết nhé!